available nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
available
/ə'veiləbl/
* tính từ
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn có
available finds: vốn sẵn có để dùng
có thể kiếm được, có thể mua được
this book is not available: quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)
có hiệu lực, có giá trị
ticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày
available
(Tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
available
* kinh tế
có hiệu lực
có sẵn
có thể có được
có thể cung cấp
hữu hiệu
khả cung
khả dụng
* kỹ thuật
có được
có giá trị
có ích
có thể kiếm được
đạt được
dư
dùng được
khả dụng
sẵn có
toán & tin:
có thể sử dụng
sẵn sàng để dùng
điện:
hàng có sẵn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
available
obtainable or accessible and ready for use or service
kept a fire extinguisher available
much information is available through computers
available in many colors
the list of available candidates is unusually long
Antonyms: unavailable
not busy; not otherwise committed
he was not available for comment
he was available and willing to accompany her
Synonyms: uncommitted
convenient for use or disposal
the house is available after July 1
2000 square feet of usable office space
- available
- available ton
- availableness
- available (an)
- available area
- available data
- available flow
- available head
- available time
- available asset
- available funds
- available light
- available means
- available point
- available power
- available state
- available choice
- available credit
- available energy
- available income
- available memory
- available output
- available profit
- available balance
- available accuracy
- available bit rate
- available capacity
- available earnings
- available quantity
- available discharge
- available inventory
- available resources
- available seat mile
- available file space
- available page queue
- available population
- available unit queue
- available application
- available frame count
- available labour time
- available survey data
- available machine time
- available money-capital
- available precipitation
- available bit rate (abr)
- available execution time
- available cell rate (avcr)
- available device table (adt)
- available bit rate (atm) (abr)
- available reserves of foreign exchange