available frame count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

available frame count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm available frame count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của available frame count.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • available frame count

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự đếm khung khả dụng