available quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

available quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm available quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của available quantity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • available quantity

    * kinh tế

    lượng hiện có

    lượng khả dụng