available state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

available state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm available state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của available state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • available state

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tình trạng khả dụng

    điện tử & viễn thông:

    trạng thái khả dụng