available capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

available capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm available capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của available capacity.

Từ điển Anh Việt

  • available capacity

    (Tech) dung lượng có sẵn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • available capacity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dung lượng khả dụng

    dung lượng sẵn sàng