available accuracy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

available accuracy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm available accuracy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của available accuracy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • available accuracy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ chính xác có sẵn