available power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
available power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm available power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của available power.
Từ điển Anh Việt
available power
(Tech) công suất hữu hiệu, công suất khả dụng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
available power
* kinh tế
công suất hữu hiệu
* kỹ thuật
lực có ích
điện tử & viễn thông:
công suất có sẵn
toán & tin:
công suất khả dụng
Từ liên quan
- available
- available ton
- availableness
- available (an)
- available area
- available data
- available flow
- available head
- available time
- available asset
- available funds
- available light
- available means
- available point
- available power
- available state
- available choice
- available credit
- available energy
- available income
- available memory
- available output
- available profit
- available balance
- available accuracy
- available bit rate
- available capacity
- available earnings
- available quantity
- available discharge
- available inventory
- available resources
- available seat mile
- available file space
- available page queue
- available population
- available unit queue
- available application
- available frame count
- available labour time
- available survey data
- available machine time
- available money-capital
- available precipitation
- available bit rate (abr)
- available execution time
- available cell rate (avcr)
- available device table (adt)
- available bit rate (atm) (abr)
- available reserves of foreign exchange