unavailable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unavailable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unavailable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unavailable.

Từ điển Anh Việt

  • unavailable

    /'ʌnə'veiləbl/

    * tính từ

    không sẵn sàng để dùng; không dùng được

    không có giá trị (vé xe...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unavailable

    not available or accessible or at hand

    fresh milk was unavailable during the emergency

    his secretary said he was unavailable for comment

    Antonyms: available