uncommitted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncommitted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncommitted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncommitted.
Từ điển Anh Việt
uncommitted
/'ʌnkə'mitid/
* tính từ
không giao, không uỷ thác
(ngoại giao) không cam kết, không liên kết
an uncommitted nation: một nước không liên kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncommitted
not bound or pledged
Antonyms: committed
Similar:
unattached: not associated in an exclusive sexual relationship
Antonyms: attached
available: not busy; not otherwise committed
he was not available for comment
he was available and willing to accompany her