unattached nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unattached nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unattached giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unattached.

Từ điển Anh Việt

  • unattached

    /'ʌnə'tætʃt/

    * tính từ

    không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh

    unattached young lady: cô gái chưa đính hôn với người nào cả

    (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ

    (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)

    không ở đại học nào (sinh viên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unattached

    not fastened together

    not associated in an exclusive sexual relationship

    Synonyms: uncommitted

    Antonyms: attached

    Similar:

    free-swimming: (of animals) able to swim about; not attached