usable bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usable bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usable bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usable bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
usable bond
* kinh tế
trái phiếu có thể dùng mua cổ phiếu thường
trái phiếu khả dụng
Từ liên quan
- usable
- usableness
- usable area
- usable bond
- usable head
- usable timber
- usable storage
- usable envelope
- usable floor area
- usable by-products
- usable storage space
- usable floor area (ufa)
- usable storage capacity
- usable reservoir storage
- usable power flux-density
- usable distance (of a fiber)
- usable scanning line-length (ull)
- usable reserves of underground water