u. s. army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
u. s. army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm u. s. army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của u. s. army.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
u. s. army
Similar:
united states army: the army of the United States of America; the agency that organizes and trains soldiers for land warfare
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- u.k.
- u.p.
- u.s.
- u.s.a.
- u.s. mint
- u. s. army
- u. s. code
- u.s. house
- u.s. senate
- u.s. waters
- u.s. congress
- u. s. air force
- u.s. government
- u. s. coast guard
- u.s. constitution
- u.s.a promotion council
- u. s. army special forces
- u.s. house of representatives
- u.s. national library of medicine
- u.s. army criminal investigation laboratory