u. s. coast guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
u. s. coast guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm u. s. coast guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của u. s. coast guard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
u. s. coast guard
Similar:
united states coast guard: an agency of the Department of Transportation responsible for patrolling shores and facilitating nautical commerce
Synonyms: US Coast Guard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- u.k.
- u.p.
- u.s.
- u.s.a.
- u.s. mint
- u. s. army
- u. s. code
- u.s. house
- u.s. senate
- u.s. waters
- u.s. congress
- u. s. air force
- u.s. government
- u. s. coast guard
- u.s. constitution
- u.s.a promotion council
- u. s. army special forces
- u.s. house of representatives
- u.s. national library of medicine
- u.s. army criminal investigation laboratory