us nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

us nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm us giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của us.

Từ điển Anh Việt

  • us

    / s, s/

    * đại từ

    chúng tôi, chúng ta, chúng mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • us

    Similar:

    united states: North American republic containing 50 states - 48 conterminous states in North America plus Alaska in northwest North America and the Hawaiian Islands in the Pacific Ocean; achieved independence in 1776

    Synonyms: United States of America, America, the States, U.S., USA, U.S.A.

    uracil: a base containing nitrogen that is found in RNA (but not in DNA) and derived from pyrimidine; pairs with adenine

    Synonyms: U

    uranium: a heavy toxic silvery-white radioactive metallic element; occurs in many isotopes; used for nuclear fuels and nuclear weapons

    Synonyms: U, atomic number 92

    u: the 21st letter of the Roman alphabet