u là gì?
u nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm u giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của u.
Từ điển Anh Việt
u
/ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
U, u
vật hình U
Từ điển Anh Anh - Wordnet
u
the 21st letter of the Roman alphabet
(chiefly British) of or appropriate to the upper classes especially in language use
Similar:
uracil: a base containing nitrogen that is found in RNA (but not in DNA) and derived from pyrimidine; pairs with adenine
uranium: a heavy toxic silvery-white radioactive metallic element; occurs in many isotopes; used for nuclear fuels and nuclear weapons
Synonyms: atomic number 92