ute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ute.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ute
a member of the Shoshonean people of Utah and Colorado and New Mexico
the Shoshonean language spoken by the Utes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ute
- uteri
- uterus
- utensil
- uterine
- uteritis
- uterocele
- uterolith
- uteraligia
- uterometry
- uterotonic
- uterotubal
- uterography
- uterine tube
- uterine vein
- uterovesical
- uterine canal
- uterine colic
- uterine gland
- uterine probe
- uterine sinus
- uterinedropsy
- utero-ovarian
- uterocervical
- uterine artery
- uterine cavity
- uterine cervix
- uterogestation
- uteroplacental
- uterus acollis
- uterus simplex
- uterine segment
- uterothemometry
- uterus bicornis
- uterine stimulant
- uterus cordiformis
- uterus parvicollis
- uterine contraction
- uterine insufficiency
- uteroplacental apoplexy
- utero- ovarian pregnancy
- uterorectal (hysterosalpingography)