uterometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uterometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uterometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uterometry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uterometry
* kỹ thuật
y học:
sự đo tử cung