uteroplacental apoplexy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uteroplacental apoplexy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uteroplacental apoplexy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uteroplacental apoplexy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uteroplacental apoplexy

    * kỹ thuật

    y học:

    ngập máu tử cung nhau