uterine vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uterine vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uterine vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uterine vein.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uterine vein

    * kỹ thuật

    y học:

    tĩnh mạch tử cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uterine vein

    one of two veins on each side that arise from the uterine plexus and empty into the internal iliac vein