uterine cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uterine cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uterine cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uterine cavity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uterine cavity

    the space inside the uterus between the cervical canal and the Fallopian tubes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).