uterine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uterine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uterine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uterine.

Từ điển Anh Việt

  • uterine

    /'ju:t rain/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung

    (pháp lý) khác cha

    uterine brothers: anh em khác cha

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uterine

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc tử cung, thuộc hay liên quan đến tử cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uterine

    of or involving the uterus

    uterine cancer