uterothemometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uterothemometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uterothemometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uterothemometry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uterothemometry

    * kỹ thuật

    y học:

    sự đo nhiệt độ tử cung