uracil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uracil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uracil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uracil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uracil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    uraxin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uracil

    a base containing nitrogen that is found in RNA (but not in DNA) and derived from pyrimidine; pairs with adenine

    Synonyms: U