ut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ut.
Từ điển Anh Việt
ut
* danh từ
nốt út, nốt đồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ut
Similar:
greenwich mean time: the local time at the 0 meridian passing through Greenwich, England; it is the same everywhere
Synonyms: Greenwich Time, GMT, universal time, UT1
utah: a state in the western United States; settled in 1847 by Mormons led by Brigham Young
Synonyms: Beehive State, Mormon State
do: the syllable naming the first (tonic) note of any major scale in solmization
Synonyms: doh
Từ liên quan
- ut
- ut1
- uta
- utc
- ute
- utn
- utu
- utah
- util
- utug
- uteri
- utica
- utile
- utter
- utahan
- uterus
- utmost
- utopia
- utahwax
- utensil
- uterine
- utilise
- utility
- utilize
- utopian
- utrecht
- utricle
- utrillo
- uttered
- utterer
- utterly
- uteritis
- utilised
- utiliser
- utilized
- utilizer
- utriform
- uterocele
- uterolith
- utilidors
- utilities
- utricular
- utriculus
- utterable
- utterance
- uttermost
- utterness
- utahraptor
- uteraligia
- uterometry