doh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doh.

Từ điển Anh Việt

  • doh

    * danh từ

    nốt Đô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doh

    Similar:

    do: the syllable naming the first (tonic) note of any major scale in solmization

    Synonyms: ut