utriform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

utriform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utriform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utriform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • utriform

    * kỹ thuật

    y học:

    hình túi nhỏ