utterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
utterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utterly.
Từ điển Anh Việt
utterly
/' t li/
* phó từ
hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utterly
Similar:
absolutely: completely and without qualification; used informally as intensifiers
an absolutely magnificent painting
a perfectly idiotic idea
you're perfectly right
utterly miserable
you can be dead sure of my innocence
was dead tired
dead right