absolutely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolutely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolutely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolutely.

Từ điển Anh Việt

  • absolutely

    /'æbsəlu:tli/

    * phó từ

    tuyệt đối, hoàn toàn

    to be absolutely wrong: hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái

    chuyên chế, độc đoán

    to govern absolutely: cai trị một cách chuyên chế

    vô điều kiện

    (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy

  • absolutely

    một cách tuyệt đối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absolutely

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    một cách tuyệt đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absolutely

    completely and without qualification; used informally as intensifiers

    an absolutely magnificent painting

    a perfectly idiotic idea

    you're perfectly right

    utterly miserable

    you can be dead sure of my innocence

    was dead tired

    dead right

    Synonyms: perfectly, utterly, dead

    totally and definitely; without question

    we are absolutely opposed to the idea

    he forced himself to lie absolutely still

    iron is absolutely necessary