perfectly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfectly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfectly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfectly.
Từ điển Anh Việt
perfectly
/'pə:fiktli/
* phó từ
hoàn toàn, hoàn hảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfectly
in a perfect or faultless way
She performed perfectly on the balance beam
spoke English perfectly
solved the problem perfectly
Antonyms: imperfectly
Similar:
absolutely: completely and without qualification; used informally as intensifiers
an absolutely magnificent painting
a perfectly idiotic idea
you're perfectly right
utterly miserable
you can be dead sure of my innocence
was dead tired
dead right