perfectly conducting plane surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perfectly conducting plane surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfectly conducting plane surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfectly conducting plane surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perfectly conducting plane surface

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bề mặt dẫn điện hoàn hảo

    bề mặt dẫn điện lý tưởng

    bề mặt dẫn nhiệt hoàn hảo

    bề mặt dẫn nhiệt lý tưởng