absolutely compact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absolutely compact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolutely compact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolutely compact.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absolutely compact
* kỹ thuật
toán & tin:
compac tuyệt đối
compact tuyệt đối
Từ liên quan
- absolutely
- absolutely closed
- absolutely convex
- absolutely compact
- absolutely entitled
- absolutely converter
- absolutely continuous
- absolutely convergent
- absolutely rigid structure
- absolutely summable series
- absolutely rigid constraint
- absolutely convergent series
- absolutely monotonic function
- absolutely unbiased estimator
- absolutely additive set function
- absolutely noncircular attribute
- absolutely additive set of function
- absolutely noncircular attribute grammar