utility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

utility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm utility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của utility.

Từ điển Anh Việt

  • utility

    /ju:'tiliti/

    * danh từ

    sự có ích; tính có ích

    vật có ích, vật dùng được

    utility clothes: quần áo để mặc dầu d i

    utility furniture: đồ đạc loại thiết thực

    thuyết vị lợi

    (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)

    (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)

  • Utility

    (Econ) Độ thoả dụng.

    + Được hiểu rộng rãi trong kinh tế học như là đồng nghĩa với phúc lợi, PHÚC LỢI KINH TẾ ,sự thoả mãn và đôi khi là hạnh phúc.

  • utility

    ích lợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • utility

    * kinh tế

    công dụng

    hiệu dụng

    sự thỏa dụng

    tính hữu dụng

    tính thực dụng

    * kỹ thuật

    đa dụng

    đa năng

    dịch vụ

    ích lợi

    nhiều công dụng

    sự có ích

    thường trình

    vạn năng

    xây dựng:

    công việc dịch vụ

    toán & tin:

    sự hữu ích

    cơ khí & công trình:

    sự ích lợi

    điện:

    tính hữu ích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • utility

    a company that performs a public service; subject to government regulation

    Synonyms: public utility, public utility company, public-service corporation

    the quality of being of practical use

    Synonyms: usefulness

    Antonyms: inutility, uselessness

    the service (electric power or water or transportation) provided by a public utility

    the cost of utilities never decreases

    all the utilities were lost after the hurricane

    (economics) a measure that is to be maximized in any situation involving choice

    a facility composed of one or more pieces of equipment connected to or part of a structure and designed to provide a service such as heat or electricity or water or sewage disposal

    the price of the house included all utilities

    used of beef; usable but inferior

    Synonyms: utility-grade

    capable of substituting in any of several positions on a team

    a utility infielder

    Synonyms: substitute

    Similar:

    utility program: (computer science) a program designed for general support of the processes of a computer

    a computer system provides utility programs to perform the tasks needed by most users

    Synonyms: service program