service program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
service program
* kỹ thuật
chương trình tiện ích
trình tiện ích
toán & tin:
chương trình dịch vụ
chương trình phục vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
service program
Similar:
utility program: (computer science) a program designed for general support of the processes of a computer
a computer system provides utility programs to perform the tasks needed by most users
Synonyms: utility
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test