service firm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service firm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service firm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service firm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service firm

    Similar:

    service agency: a business that makes its facilities available to others for a fee; achieves economy of scale

    Synonyms: service bureau

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).