service road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service road.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
service road
* kinh tế
đường dịch vụ
đường phụ
đường tiện lợi (cạnh đường chính)
đường tiện lợi (cạnh đường chính...)
* kỹ thuật
đường dẫn lên cầu
đường dẫn vào
đường dẫn vào ga
đường nhánh
đường phụ
cơ khí & công trình:
đường chuyên dùng
đường công tác
xây dựng:
đường chuyên dụng
đường công vụ
đường phục vụ
đường phục vụ sản xuất
đường tạm (thời)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
service road
Similar:
frontage road: a local road that runs parallel to an expressway and allows local traffic to gain access to property
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test