service road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service road.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service road

    * kinh tế

    đường dịch vụ

    đường phụ

    đường tiện lợi (cạnh đường chính)

    đường tiện lợi (cạnh đường chính...)

    * kỹ thuật

    đường dẫn lên cầu

    đường dẫn vào

    đường dẫn vào ga

    đường nhánh

    đường phụ

    cơ khí & công trình:

    đường chuyên dùng

    đường công tác

    xây dựng:

    đường chuyên dụng

    đường công vụ

    đường phục vụ

    đường phục vụ sản xuất

    đường tạm (thời)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service road

    Similar:

    frontage road: a local road that runs parallel to an expressway and allows local traffic to gain access to property