service load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service load

    * kỹ thuật

    tải nhiệt khai thác

    tải nhiệt tiêu dùng

    tải trọng làm việc

    xây dựng:

    tải trọng khai thác

    tải trọng vận hành