service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service.

Từ điển Anh Việt

  • service

    /'sə:vis/

    * danh từ

    (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)

    sự phục vụ, sự hầu hạ

    to be in service: đang đi ở (cho ai)

    to take service with someone; to enter someone's service: đi ở cho ai

    to take into one's service: thuê, mướn

    ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ

    postal service: sở bưu điện

    the foreign service of an office: ban đối ngoại của một cơ quan

    the public services: công vụ

    bus service: ngành xe buýt

    the fighting service(s): lực lượng quân đội

    sự giúp đỡ

    to render (do) someone a service: giúp ai việc gì

    to be at somebody's service: sẵn sàng giúp đỡ ai

    to ask somebody's service: nhờ ai giúp đỡ

    sự có ích, sự giúp ích

    this dictionary is of great service to us: quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta

    sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản

    service department: phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)

    chỗ làm, việc làm, chức vụ

    to be dismissed from the service: bị thải hồi

    tàu xe phục vụ trên một tuyến đường

    bộ (ấm chén)

    (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ

    to hold four services every Sunday: chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ

    are you going to the service?: anh có đi lễ không?

    (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng

    his service is terrific: cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng

    (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)

    to have seen service

    (xem) see

    * ngoại động từ

    bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ

  • service

    sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ

    computing s. công cụ tính toán

    running s. (máy tính) công việc thường ngày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service

    * kinh tế

    ban

    bảo dưỡng định kỳ (xe cộ)

    bảo dưỡng định kỳ (xe cộ, máy móc...)

    các dịch vụ

    cần vụ

    cơ quan

    công việc

    cục

    cung cấp dịch vụ

    dịch vụ

    hệ thống dịch vụ

    ngành dịch vụ

    nghệ thuật phục vụ

    phòng

    sở

    sở ban

    sự giúp đỡ

    sự phục vụ

    sự phụng sự

    sự tống đạt

    sự vụ

    thời gian làm việc

    tiện ích

    tổ chức

    trả lãi

    vụ

    * kỹ thuật

    ban

    cơ quan

    cơ quan dịch vụ

    dịch vụ

    điện

    độ bền lâu

    ngành

    phục vụ

    sở

    sự bảo dưỡng

    sự làm việc

    sự phục vụ

    sự vận hành

    thiết bị phụ

    xây dựng:

    phòng ban

    cơ khí & công trình:

    sự cung cấp (năng lượng)

    việc sửa chữa xe

    toán & tin:

    sự cung cấp (nước, điện, khí...)

    giao thông & vận tải:

    xí nghiệp đường sắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service

    work done by one person or group that benefits another

    budget separately for goods and services

    an act of help or assistance

    he did them a service

    Antonyms: disservice

    the act of public worship following prescribed rules

    the Sunday service

    Synonyms: religious service, divine service

    a company or agency that performs a public service; subject to government regulation

    employment in or work for another

    he retired after 30 years of service

    Canadian writer (born in England) who wrote about life in the Yukon Territory (1874-1958)

    Synonyms: Robert William Service

    tableware consisting of a complete set of articles (silver or dishware) for use at table

    Synonyms: table service

    (law) the acts performed by an English feudal tenant for the benefit of his lord which formed the consideration for the property granted to him

    the act of delivering a writ or summons upon someone

    he accepted service of the subpoena

    Synonyms: serving, service of process

    the performance of duties by a waiter or servant

    that restaurant has excellent service

    be used by; as of a utility

    The sewage plant served the neighboring communities

    The garage served to shelter his horses

    Synonyms: serve

    make fit for use

    service my truck

    the washing machine needs to be serviced

    Similar:

    military service: a force that is a branch of the armed forces

    Synonyms: armed service

    avail: a means of serving

    of no avail

    there's no help for it

    Synonyms: help

    servicing: the act of mating by male animals

    the bull was worth good money in servicing fees

    serve: (sports) a stroke that puts the ball in play

    his powerful serves won the game

    overhaul: periodic maintenance on a car or machine

    it was time for an overhaul on the tractor

    Synonyms: inspection and repair

    serve: mate with

    male animals serve the females for breeding purposes