inspection and repair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection and repair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection and repair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection and repair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inspection and repair

    Similar:

    overhaul: periodic maintenance on a car or machine

    it was time for an overhaul on the tractor

    Synonyms: service

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).