inspection lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection lot

    * kinh tế

    lô kiểm tra

    * kỹ thuật

    lô kiểm tra

    lô thử nghiệm

    loạt kiểm tra

    toán & tin:

    lô (đưa vào) kiểm tra

    đo lường & điều khiển:

    lô kiểm tra (ngẫu nhiên)