inspection pit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection pit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection pit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection pit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection pit

    * kỹ thuật

    giếng kiểm tra

    giếng quan sát

    giếng thăm

    hố cầu khám xe

    ô tô:

    hầm kiểm tra gầm xe

    hóa học & vật liệu:

    hố kiểm tra