inspection report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection report

    * kinh tế

    báo cáo kiểm nghiệm, kiểm tra

    * kỹ thuật

    bản ghi kiểm tra

    bản ghi thử nghiệm

    báo cáo kiểm tra

    báo cáo thử nghiệm