inspection table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection table

    * kinh tế

    bàn kiểm tra chất lượng