inspection junction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection junction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection junction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection junction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection junction

    * kỹ thuật

    chỗ nối kiểm tra

    giếng kiểm tra

    lỗ kiểm tra

    xây dựng:

    đoạn nối kiểm tra