inspection schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection schedule

    * kỹ thuật

    lịch kiểm tra

    lịch kiểm tra và thử