inspection sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection sheet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection sheet

    * kỹ thuật

    phiếu kiểm tra

    cơ khí & công trình:

    phiếu thử (máy, khí cụ)