inspection window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection window

    * kỹ thuật

    cửa quan sát

    lỗ nhìn

    lỗ thăm

    điện:

    cửa đọc số

    cửa quan trắc