inspection order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection order

    * kinh tế

    lệnh khám tàu

    phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu