inspection stamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection stamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection stamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection stamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection stamp

    * kinh tế

    dấu đóng kiểm tra

    niêm kiểm tra

    * kỹ thuật

    nhãn kiểm tra

    hóa học & vật liệu:

    dấu thẩm tra