inspection platform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection platform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection platform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection platform.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection platform

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sàn kiểm tra