inspection manhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inspection manhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inspection manhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inspection manhole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inspection manhole

    * kỹ thuật

    cửa quan sát

    giếng thăm

    lỗ kiểm tra

    lỗ thăm

    xây dựng:

    giếng vào để kiểm tra